![](img/dict/02C013DD.png) | [báo động] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | alert; alarm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát tín hiệu báo động |
| To give/sound the alarm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Còi báo cháy |
| Fire alarm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn |
| The troops were placed on full alert |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhận được / phát lệnh báo động |
| To receive/give the alert |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năng suất đã tụt đến mức báo động |
| The productivity has dropped to an alarming level |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động |
| Sexual harassments have increased alarmingly |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to alarm; to alert |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tại sao không báo động cho pháo binh cơ động? |
| Why weren't the mobile artillery alerted? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hiệu lệnh) to arms!; watch out! |